Tháng 1/2025 đánh dấu một cột mốc quan trọng khi nền kinh tế Việt Nam bước vào năm mới với nhiều kỳ vọng tăng trưởng song cũng không ít thách thức. Báo cáo vĩ mô tháng 1/2025 lần này sẽ đi sâu vào phân tích các chỉ số nổi bật như lạm phát (CPI), lãi suất, tổng mức bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng, cũng như các yếu tố xuất nhập khẩu – cán cân thương mại, đầu tư công, FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài). Đồng thời, chúng ta sẽ đánh giá vĩ mô tháng 1/2025 trong bối cảnh các chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP), chỉ số PMI, cùng số lượng khách quốc tế đang có những biến động đáng chú ý.
Liệu lạm phát có nằm trong tầm kiểm soát hay đang có xu hướng nóng lên? Lãi suất sẽ tiếp tục duy trì ổn định hay phải điều chỉnh theo biến động thị trường? Sự phục hồi mạnh mẽ của tiêu dùng nội địa ra sao khi tổng mức bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng có dấu hiệu tăng trưởng? Tất cả các câu hỏi này sẽ được TechProfit giải đáp thông qua các phân tích định lượng, so sánh cùng kỳ và tầm nhìn chính sách của Chính phủ. Bên cạnh đó, báo cáo còn đưa ra những dự báo và khuyến nghị cho nhà đầu tư trong bối cảnh kinh tế tháng 1/2025 đang đối mặt với nhiều biến động, đặc biệt về chỉ số PMI – yếu tố có thể ảnh hưởng sâu rộng đến sản xuất và xuất khẩu. Hãy cùng TechProfit đi vào nội dung chi tiết để nắm bắt toàn diện về tăng trưởng kinh tế Việt Nam ngay trong những ngày đầu năm 2025.
Tổng quan lạm phát và lãi suất (CPI)
Lạm phát và lãi suất luôn là hai biến số quan trọng bậc nhất trong việc đánh giá vĩ mô tháng 1/2025 cũng như triển vọng kinh tế của bất kỳ quốc gia nào. Trong bối cảnh Việt Nam, CPI (lạm phát) được theo dõi sát sao để điều chỉnh chính sách tiền tệ nhằm cân bằng mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng với ổn định giá cả. Dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào bức tranh lạm phát tháng 1/2025 và những dự báo ngắn hạn về xu hướng lãi suất.
CPI Tháng 1 và 1 tháng đầu năm 2025
Biến động CPI
Theo số liệu cập nhật từ cơ quan thống kê có thẩm quyền, CPI (chỉ số giá tiêu dùng) tháng 1/2025 tăng khoảng 0,98% so với tháng 12/2024 và tăng 3,63% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là mức tăng tương đối ổn định, không quá đột biến. Trong bối cảnh các năm trước, biến động CPI đầu năm thường chịu ảnh hưởng từ yếu tố mùa vụ, đặc biệt là dịp Tết Nguyên đán khiến nhu cầu mua sắm, đi lại tăng mạnh.
- So với tháng trước (tháng 12/2024): Việc CPI tăng 0,98% chủ yếu do nhóm hàng ăn và dịch vụ ăn uống, nhóm giao thông, cũng như một phần đến từ chi phí dịch vụ y tế tăng do có điều chỉnh theo Thông tư 21/2024/TT-BYT. Thêm vào đó, giá thực phẩm, nhu yếu phẩm cũng có xu hướng tăng do nhu cầu tiêu dùng đột biến cuối năm và trong Tết.
- So với cùng kỳ năm trước (tháng 1/2024): Mức tăng 3,63% phản ánh lạm phát đã có xu hướng đi lên, tương đối cao hơn so với giai đoạn giữa năm 2024. Tuy nhiên, con số này vẫn nằm trong vùng kiểm soát, chưa vượt trội so với mục tiêu lạm phát chung (khoảng 4 – 4,5% mà Chính phủ đề ra cho cả năm 2025).
Nguyên nhân chính
- Yếu tố mùa vụ: Tháng 1 thường rơi vào dịp Tết Nguyên đán, là giai đoạn cao điểm tiêu dùng. Nhu cầu hàng hóa, dịch vụ, vận chuyển, đi lại tăng mạnh, dẫn đến chi phí và giá cả bị đẩy lên cao hơn so với các tháng bình thường.
- Điều chỉnh giá dịch vụ y tế: Thông tư 21/2024/TT-BYT có hiệu lực từ đầu năm 2025 quy định mức giá mới cho một số dịch vụ khám chữa bệnh, kéo theo giá dịch vụ y tế tăng. Đây cũng là nhóm có quyền số lớn trong rổ tính CPI, do đó tác động đáng kể đến chỉ số giá tiêu dùng chung.
- Giá năng lượng và chi phí vận chuyển: Mặc dù giá dầu thế giới trong tháng 12/2024 không biến động quá lớn, nhưng việc chi phí logistic, vận chuyển hàng hóa nội địa phục vụ nhu cầu Tết cũng có xu hướng tăng, góp phần làm CPI nhích lên.
- Tăng lương cơ sở và hỗ trợ an sinh: Năm 2025, Chính phủ dự kiến có đợt tăng lương cơ sở tiếp theo (từ 1/7/2025), nhưng tâm lý thị trường có thể chuẩn bị trước, đồng thời một số khoản hỗ trợ an sinh cũng được giải ngân sớm, tạo thêm sức cầu trong nền kinh tế.
Đánh giá và tác động đến chính sách tiền tệ
- Mức độ kiểm soát: Hiện tại, lạm phát vẫn đang duy trì ở mức dưới 4%, chưa tạo áp lực quá lớn lên việc điều hành của Ngân hàng Nhà nước. Bên cạnh đó, việc Chính phủ nới mục tiêu lạm phát năm 2025 lên khoảng 4,5% được xem là “dư địa” để kích thích tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
- Chính sách tiền tệ thận trọng: Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có khả năng duy trì chính sách tiền tệ thận trọng, điều hành lãi suất linh hoạt, đồng thời kiểm soát các công cụ thị trường mở để tránh gây “sốc” thanh khoản. Nếu lạm phát tiếp tục tăng nhanh trong các tháng tới, không loại trừ khả năng NHNN sẽ cân nhắc điều chỉnh lãi suất điều hành nhằm kiểm soát cung tiền.
- Ảnh hưởng đến thị trường tài chính: CPI tăng nhẹ thường chưa gây biến động lớn lên thị trường chứng khoán. Nhà đầu tư nên theo dõi sát các chỉ số vĩ mô để kịp thời thích ứng với môi trường lãi suất có thể biến động.
Dự báo xu hướng lạm phát và lãi suất ngắn hạn
Trong ngắn hạn, nhiều chuyên gia dự báo lạm phát có thể dao động trong khoảng 3,5% – 4% (so cùng kỳ) trong quý I/2025, phụ thuộc vào giá nguyên vật liệu nhập khẩu, giá lương thực thực phẩm nội địa và diễn biến nhu cầu sau Tết. Về lãi suất, với tình hình kinh tế tháng 1/2025 vẫn khả quan, Ngân hàng Nhà nước có thể tiếp tục duy trì mức lãi suất chính sách như hiện tại để hỗ trợ tăng trưởng. Tuy nhiên, nếu CPI vượt ngưỡng 4% và có xu hướng tăng nóng, việc điều chỉnh lãi suất sẽ trở thành giải pháp để kiềm chế lạm phát.
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
Bên cạnh lạm phát, kích thích tiêu dùng nội địa và diễn biến tổng mức bán lẻ hàng hóa, doanh thu dịch vụ tiêu dùng cũng là “hàn thử biểu” quan trọng phản ánh sức khỏe của nền kinh tế. Sự phục hồi của cầu nội địa góp phần giúp các doanh nghiệp đẩy mạnh sản xuất, tăng doanh thu, và tạo việc làm ổn định.
Biến động Tháng 1 và 1 tháng đầu năm
- Tổng mức bán lẻ Tháng 1/2025: Theo số liệu từ các cơ quan thống kê, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng tháng 1/2025 ước đạt 573,3 nghìn tỷ đồng, tăng khoảng 9,5% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là mức tăng khá tích cực, nhất là khi so sánh với cùng kỳ năm ngoái (khi nền kinh tế vẫn đang nỗ lực hồi phục sau giai đoạn chịu ảnh hưởng bởi đại dịch).
- Tính cho 1 tháng đầu năm: Ngay trong tháng đầu tiên, nhóm dịch vụ lưu trú và ăn uống ghi nhận mức tăng 14,8% so với cùng kỳ, trong khi nhóm du lịch lữ hành tăng đến 17,3%. Dù chưa quay lại mốc tăng trưởng hai con số trên 15% – 20% như giai đoạn 2018-2019, nhưng những tín hiệu này cho thấy xu hướng phục hồi rõ nét ở lĩnh vực tiêu dùng, dịch vụ.
Đánh giá xu hướng tiêu dùng nội địa
- Hiệu ứng Tết Nguyên đán: Tháng 1/2025 trùng với dịp Tết Ất Tỵ nên nhu cầu mua sắm lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng thiết yếu và đồ trang trí tăng cao. Đây là yếu tố mùa vụ thúc đẩy mạnh mẽ tổng mức bán lẻ.
- Tâm lý người tiêu dùng phục hồi: Sau khi dịch bệnh được kiểm soát, thu nhập của nhiều người lao động cải thiện, niềm tin thị trường dần ổn định. Người dân sẵn sàng chi tiêu hơn cho dịch vụ ăn uống, giải trí, du lịch nội địa. Nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá “xả hàng Tết” cũng hỗ trợ đáng kể.
- Chiến lược kích cầu từ Chính phủ và doanh nghiệp: Để kích thích tiêu dùng nội địa, Chính phủ đã có nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp bán lẻ, dịch vụ. Cùng lúc, doanh nghiệp tận dụng đợt nghỉ lễ dài ngày để triển khai các chương trình tri ân khách hàng, ngày hội mua sắm (sale Tết) giúp giữ nhịp tăng trưởng bán lẻ.
- Triển vọng năm 2025: Nhiều dự báo cho thấy, nếu tình hình kinh tế vĩ mô tiếp tục ổn định, tổng mức bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng cả năm 2025 có thể tăng quanh mức 10% – 12%. Tuy nhiên, nhiều biến số như lạm phát, biến động lãi suất, hoặc dịch bệnh bất ngờ có thể tác động, đòi hỏi theo dõi sát sao trong các tháng tiếp theo.
=> Bắt đầu hành trình đầu tư cùng TechProfit để được HỖ TRỢ GIAO DỊCH TRỰC TIẾP TRONG PHIÊN và sử dụng miễn phí trọn bộ công cụ hỗ trợ đầu tư TechProfit.vn: https://techprofit.vn/mo-tai-khoan-chung-khoan
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) là thước đo quan trọng cho thấy sự “sung sức” của khu vực công nghiệp và xây dựng – nhóm đóng góp lớn cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Sau giai đoạn khó khăn, IIP tháng 1/2025 đã có một số diễn biến cần được phân tích kỹ.
Biến động Tháng 1 và 1 tháng đầu năm
- Tháng 1/2025: IIP ước tăng 0,6% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là mức tăng khá thấp so với kỳ vọng, đặc biệt khi so sánh với mức tăng bình quân khoảng 5% – 8% trong giai đoạn tiền COVID. Tuy nhiên, tháng 1/2025 có số ngày làm việc thực tế giảm do trùng với dịp Tết Ất Tỵ (trong khi Tết năm trước rơi vào tháng 2), nên không thể đánh giá mức sụt giảm này là xấu.
- Ngành chế biến, chế tạo: Tăng 1,6% so với cùng kỳ, một số ngành có mức tăng mạnh như sản xuất ô tô (+33,8%), sản xuất đồ gỗ, giường tủ bàn ghế (+10,6%). Ngành ô tô bật tăng đáng kể do nhu cầu mua xe trước Tết, cùng với các chính sách hỗ trợ đăng kiểm, giảm thuế trước bạ ở một số dòng xe nội địa.
- Khai khoáng: Ngành khai khoáng lại giảm sâu đến -10,4%, chủ yếu do giá dầu thô và giá một số khoáng sản đang ở mức tương đối thấp, khiến hoạt động khai thác không sôi động như trước. Bên cạnh đó, nhiều mỏ khai thác than, quặng sắt cũng thận trọng về sản lượng do biến động nhu cầu thế giới.
Phân tích ngành chế biến, chế tạo, khai khoáng
- Chế biến – chế tạo: Dẫn dắt tăng trưởng IIP. Việc tăng cường thu hút FDI cùng chính sách khuyến khích các ngành công nghiệp hỗ trợ (linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô,…) giúp ngành này duy trì sức sống. Tuy nhiên, chỉ số PMI hiện ở mức dưới 50 (48,9 điểm), cho thấy nhà quản trị mua hàng vẫn lo ngại về cầu thế giới và nguyên liệu đầu vào.
- Khai khoáng: Giảm do xu hướng dịch chuyển sang các nguồn năng lượng sạch, bên cạnh tác động từ giá dầu thế giới không ổn định. Nếu giá dầu phục hồi hoặc nhu cầu than tăng mạnh (do mùa đông khắc nghiệt tại các thị trường nhập khẩu) thì khai khoáng mới có cơ hội bứt phá.
- Tác động mùa vụ: Tháng 1 luôn là giai đoạn “chùng xuống” của sản xuất công nghiệp. Từ tháng 2 trở đi, các nhà máy mới trở lại hoạt động bình thường, đơn hàng có xu hướng phục hồi nên chúng ta cần chờ thêm số liệu của quý I/2025 để đánh giá toàn diện.
Triển vọng sản xuất công nghiệp năm 2025
Trong bối cảnh Đánh giá vĩ mô tháng 1/2025 cho thấy IIP tăng không cao, triển vọng sản xuất công nghiệp cả năm vẫn tương đối khả quan nếu các yếu tố sau được duy trì:
- Dòng vốn FDI chất lượng cao: Đa số dự án FDI mới hiện tập trung vào lĩnh vực công nghệ, chế biến, chế tạo giá trị gia tăng cao. Điều này có thể đẩy mạnh năng lực sản xuất và chuyển giao công nghệ cho doanh nghiệp Việt.
- Đầu tư công vào hạ tầng: Đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công có thể thúc đẩy nhu cầu nguyên vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị, tạo hiệu ứng lan tỏa cho ngành công nghiệp phụ trợ.
- Chính sách xuất khẩu hỗ trợ: Nếu Chính phủ đạt được các hiệp định thương mại mới hoặc mở rộng ưu đãi thuế quan, các ngành công nghiệp xuất khẩu (dệt may, da giày, điện tử) sẽ hưởng lợi.
- Điều kiện cầu thế giới: Tình hình kinh tế toàn cầu năm 2025 cũng là yếu tố quyết định. Nếu cầu thế giới phục hồi mạnh, đơn hàng quốc tế dồi dào, nhà máy Việt Nam sẽ hoạt động hết công suất, kéo IIP tăng trưởng.
=> Đăng kí tài khoản bộ công cụ hỗ trợ nhà đầu tư https://techprofit.vn/ và tham gia Group Cộng đồng hỗ trợ Nhà đầu tư sử dụng Bộ công cụ TechProfit.vn hiệu quả để nhanh chóng THOÁT ĐƯỢC CÁC CÚ SẬP - BẮT TRỌN MỌI NHỊP TĂNG thị trường
Xuất nhập khẩu & Cán cân thương mại
Hoạt động xuất nhập khẩu luôn là một trong những động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế Việt Nam, đồng thời ảnh hưởng lớn đến cán cân thương mại và tỷ giá. Việc phân tích diễn biến tháng 1/2025 sẽ cho thấy bức tranh đầu năm của ngành ngoại thương.
Biến động kim ngạch xuất khẩu, nhập khẩu
- Kim ngạch xuất khẩu tháng 1/2025: Đạt khoảng 33,09 tỷ USD, giảm 6,9% so với tháng 12/2024. Sự sụt giảm này một phần đến từ kỳ nghỉ Tết kéo dài, làm gián đoạn hoạt động sản xuất và vận chuyển.
- Kim ngạch nhập khẩu tháng 1/2025: Đạt khoảng 30,06 tỷ USD, giảm 14,1% so với tháng trước. Nhu cầu nguyên vật liệu, máy móc thiết bị cho sản xuất cũng giảm do thời gian nghỉ Tết. Đây là yếu tố mùa vụ phổ biến hàng năm.
- Tính cho 1 tháng đầu năm: Việt Nam vẫn duy trì xuất siêu 3,03 tỷ USD, tích cực về mặt cán cân thương mại. Dù khối lượng xuất nhập khẩu có giảm, nhưng “cán cân” vẫn nghiêng về xuất khẩu.
Tác động đến tỷ giá, dòng vốn ngoại hối
- Tác động tích cực: Xuất siêu thường hỗ trợ đồng nội tệ, giúp tỷ giá ổn định hơn. Một cán cân thương mại thặng dư cũng cải thiện cán cân vãng lai, hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước trong việc điều hành chính sách tiền tệ.
- Dòng vốn ngoại hối: Dòng kiều hối thường tăng mạnh dịp Tết, cộng thêm nguồn cung USD dồi dào từ xuất siêu. Kết hợp hai yếu tố này, dự trữ ngoại hối tiếp tục ở mức cao, tạo tâm lý vững vàng cho thị trường tiền tệ.
Xu hướng xuất siêu và những yếu tố cần theo dõi
- Cầu thế giới và thị trường xuất khẩu chủ lực: Nhiều dự báo cho thấy kinh tế toàn cầu năm 2025 có thể phục hồi chậm. Điều này đặt ra thách thức cho ngành xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng như dệt may, da giày, điện tử, thủy sản – vốn phụ thuộc lớn vào thị trường Âu, Mỹ.
- Giá hàng hóa quốc tế: Nếu giá nguyên vật liệu, dầu thô tăng mạnh, chi phí đầu vào sản xuất sẽ cao hơn, ảnh hưởng khả năng cạnh tranh của hàng Việt.
- Biến động chính sách thương mại: Rủi ro từ các biện pháp phòng vệ thương mại ngày càng nhiều, các rào cản nhập khẩu từ một số thị trường có thể khiến kim ngạch xuất khẩu chịu áp lực.
- Theo dõi đàm phán và mở cửa thị trường mới: Các hiệp định như EVFTA, CPTPP, RCEP tiếp tục là “bệ đỡ” cho xuất khẩu, giúp Việt Nam duy trì vị thế và đa dạng hóa thị trường.
Đầu tư công
Đầu tư công là một trong những công cụ mạnh mẽ để Chính phủ kích thích tổng cầu, tạo công ăn việc làm và nâng cao chất lượng hạ tầng. Tiến độ giải ngân vốn đầu tư công luôn được theo dõi sát, bởi nó không chỉ phản ánh hiệu quả quản lý, mà còn tác động lớn đến tốc độ phục hồi kinh tế.
Mức giải ngân vốn đầu tư từ NSNN Tháng 1 và 1 tháng đầu năm
- Tháng 1/2025: Ước đạt 35,4 nghìn tỷ đồng, tăng 9,6% so với cùng kỳ năm 2024. Tỷ lệ giải ngân sớm này cho thấy nỗ lực của Chính phủ trong việc phân bổ vốn kịp thời, nhất là cho các dự án trọng điểm hạ tầng giao thông và đô thị.
- Tính đến hết tháng 1/2025: Đạt khoảng 4,1% kế hoạch năm. Đây là con số được coi là “khá tích cực” bởi lẽ những năm trước, tốc độ giải ngân đầu năm thường rất thấp, thường chỉ tập trung từ quý II trở đi.
Tầm quan trọng của đầu tư công trong phục hồi kinh tế
- Kích thích tổng cầu: Dòng tiền từ Ngân sách nhà nước rót vào xây dựng hạ tầng, cơ sở vật chất, giúp gia tăng cầu về nguyên vật liệu (xi măng, thép, cát, đá), thúc đẩy sản xuất công nghiệp liên quan.
- Hiệu ứng lan tỏa: Khi một dự án hạ tầng hoàn thành, nó góp phần kết nối vùng miền, giảm chi phí logistics, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng hoạt động, đồng thời nâng cao tính hấp dẫn thu hút đầu tư FDI.
- Tạo việc làm: Các công trình xây dựng lớn thường cần nguồn lao động dồi dào, từ đó giảm tỷ lệ thất nghiệp, thúc đẩy thu nhập, quay vòng trở lại nền kinh tế thông qua tiêu dùng.
- Cải thiện niềm tin thị trường: Nhà đầu tư trong và ngoài nước sẽ nhìn vào cam kết và năng lực thực thi của Chính phủ qua tốc độ giải ngân, từ đó đánh giá mức độ nghiêm túc trong việc theo đuổi mục tiêu tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
Góc nhìn Trading: Nhận định cổ phiếu Đầu tư công Q1/2025 theo Wyckoff VCG, HHV, FCN LCG
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Bên cạnh đầu tư công, nguồn vốn FDI đóng vai trò sống còn trong việc nâng cao công nghệ, mở rộng sản xuất và tạo việc làm. Diễn biến FDI tháng 1/2025 cho thấy xu hướng tích cực, phù hợp với chiến lược thu hút vốn đầu tư chất lượng cao của Việt Nam.
Vốn FDI thực hiện và đăng ký
- Tháng 1/2025: Vốn FDI thực hiện ước đạt 1,51 tỷ USD, tăng 2,0% so với cùng kỳ năm trước. Mặc dù tốc độ tăng chưa cao, nhưng vẫn cho thấy các dự án đã cam kết từ năm 2024 đang tiếp tục triển khai.
- Vốn FDI đăng ký: Đạt 4,33 tỷ USD, tăng 48,6% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là dấu hiệu đáng mừng, thể hiện niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài vào môi trường kinh doanh Việt Nam cũng như các chính sách ưu đãi thuế, hạ tầng và nguồn nhân lực.
Tác động tích cực đến kinh tế và sản xuất
- Gia tăng năng lực sản xuất: Dòng vốn FDI thường tập trung vào các lĩnh vực như công nghệ, điện tử, chế tạo ô tô, dệt may cao cấp. Điều này giúp nâng tầm chuỗi giá trị, tạo bước đệm cho xuất khẩu.
- Chuyển giao công nghệ: Các doanh nghiệp FDI mang đến máy móc hiện đại, quy trình quản lý quốc tế, từ đó thúc đẩy doanh nghiệp trong nước cải tiến, học hỏi và bắt kịp xu thế toàn cầu.
- Tạo việc làm và nguồn thu ngân sách: Các dự án FDI quy mô lớn thường sử dụng hàng nghìn lao động, đồng thời đóng góp đáng kể vào ngân sách quốc gia thông qua thuế và phí.
- Củng cố vị thế Việt Nam trong chuỗi cung ứng: Khi tình hình chuỗi cung ứng toàn cầu có dấu hiệu tái cấu trúc, Việt Nam nổi lên như điểm đến thay thế, nhờ vị trí địa lý thuận lợi, nhân công cạnh tranh và sự ổn định chính trị.
Các điểm nổi bật khác
Bên cạnh những biến số chủ đạo đã phân tích, đánh giá vĩ mô tháng 1/2025 cũng cần xem xét các yếu tố bổ trợ như lượng khách quốc tế, chỉ số PMI – vốn ảnh hưởng lớn đến triển vọng du lịch, dịch vụ và sản xuất.
Lượng khách quốc tế (Du lịch quốc tế)
- Tháng 1/2025: 2,1 triệu lượt khách quốc tế đến Việt Nam, tăng 36,9% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là mức tăng rất khả quan, phản ánh các biện pháp mở cửa du lịch, nới lỏng thị thực, đẩy mạnh quảng bá đã phát huy tác dụng.
- Tác động đến kinh tế: Lượng khách quốc tế phục hồi giúp ngành du lịch – lữ hành, khách sạn, nhà hàng khởi sắc. Chi tiêu của du khách thúc đẩy doanh thu dịch vụ tiêu dùng, đồng thời tạo việc làm cho các ngành liên quan như vận chuyển, thương mại, giải trí.
- Xu hướng năm 2025: Với dự báo các thị trường khách trọng điểm (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, châu Âu) tiếp tục ổn định, ngành du lịch Việt Nam có thể kỳ vọng đến con số 15 – 18 triệu lượt khách quốc tế cho cả năm. Song, rủi ro về dịch bệnh quốc tế, biến động địa chính trị vẫn cần được theo dõi chặt chẽ.
Chỉ số PMI
PMI Tháng 1/2025: Đạt 48,9 điểm, giảm nhẹ so với mức 49,3 điểm của tháng 12/2024. Chỉ số dưới ngưỡng 50 phản ánh sự thu hẹp trong hoạt động sản xuất, chủ yếu do đơn đặt hàng mới chưa hồi phục, cùng áp lực chi phí đầu vào.
Tác động tới sản xuất: PMI suy giảm có thể dẫn đến giảm tốc sản xuất, doanh nghiệp cân nhắc cắt giảm công suất hoặc lao động nếu tình hình không cải thiện. Dù vậy, bức tranh PMI có thể sáng sủa hơn sau kỳ nghỉ Tết, khi vòng quay chuỗi cung ứng trở lại bình thường.
Dự báo: Nếu PMI tiếp tục ở dưới 50 trong vài tháng tới, kinh tế có nguy cơ mất đà tăng trưởng. Đây là thách thức không nhỏ, đòi hỏi các chính sách kích cầu xuất khẩu, hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất cần được đẩy mạnh kịp thời.
Tác động tới tăng trưởng kinh tế tổng thể
Tác động đến GDP quý I/2025: Với lạm phát ổn định, tiêu dùng nội địa khởi sắc, xuất siêu duy trì, nhưng PMI giảm, dự kiến GDP quý I có thể tăng khoảng 5,5% – 6% so với cùng kỳ. Đây là mức tăng “trong tầm” mục tiêu, song cần các giải pháp quyết liệt để duy trì tốc độ này trong các quý tiếp theo.
Điểm sáng và rủi ro: Điểm sáng nằm ở việc đẩy mạnh đầu tư công, thu hút FDI cao, du lịch bùng nổ. Rủi ro xuất phát từ nhu cầu thế giới còn yếu, chi phí nguyên vật liệu không ổn định, và lạm phát quốc tế vẫn là ẩn số.
Dự báo & Khuyến nghị
Dựa trên báo cáo vĩ mô tháng 1/2025 cùng các phân tích đa chiều, dưới đây là những dự báo ngắn hạn và khuyến nghị dành cho nhà đầu tư, doanh nghiệp, cũng như cơ quan quản lý.
Chính sách tiền tệ, ổn định lãi suất
- Chính sách tiền tệ linh hoạt: Ngân hàng Nhà nước có thể tiếp tục sử dụng các công cụ như thị trường mở, dự trữ bắt buộc để điều tiết thanh khoản, đảm bảo lãi suất ở mức hỗ trợ tăng trưởng nhưng không tạo áp lực lạm phát lớn.
- Theo dõi chặt chẽ CPI: Nếu CPI vượt 4% trong vài tháng liên tiếp, NHNN có thể cân nhắc nâng lãi suất điều hành. Ngược lại, nếu lạm phát vẫn duy trì quanh 3% – 3,5%, duy trì mức lãi suất hiện tại sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí tài chính và kích thích đầu tư.
- Tín dụng ưu tiên lĩnh vực sản xuất, xuất khẩu: Nên có chính sách ưu đãi lãi suất cho nhóm ngành xuất khẩu chủ lực, nông nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời kiểm soát tín dụng bất động sản, chứng khoán ở mức hợp lý để tránh bong bóng.
Xu hướng xuất khẩu và các nhóm ngành tiềm năng
- Nhóm hàng công nghệ, điện tử: Dự báo tiếp tục là động lực xuất khẩu chính nếu tình hình cầu công nghệ thế giới phục hồi. Việt Nam có lợi thế nhân công, chính sách ưu đãi, và vị thế trong chuỗi cung ứng khu vực.
- Nông sản chất lượng cao: Các thị trường xuất khẩu nông sản đang đòi hỏi chuẩn mực chất lượng, an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe. Việc nâng cao quy trình chế biến, truy xuất nguồn gốc sẽ giúp nông sản Việt giữ vững thị phần và mở rộng.
- Công nghiệp hỗ trợ, phụ tùng ô tô: Nhờ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng, doanh nghiệp Việt có thể tham gia sâu hơn vào khâu sản xuất linh kiện. Nếu được đầu tư đúng hướng, nhóm này có tiềm năng xuất khẩu rất lớn.
- Dệt may, giày dép: Trái với giai đoạn bùng nổ trước đây, dệt may vẫn đối mặt với sức ép cạnh tranh và biện pháp phòng vệ thương mại. Tuy nhiên, nếu kinh tế thế giới phục hồi vào nửa cuối năm, nhu cầu cho hàng tiêu dùng, thời trang sẽ bật tăng.
Kế hoạch hỗ trợ sản xuất trong bối cảnh PMI thấp
- Hỗ trợ lãi suất, ưu đãi thuế: Chính sách hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp có đơn hàng giảm, tạm thời giúp họ duy trì dòng tiền để không phải cắt giảm nhân công quá sớm.
- Đẩy mạnh xúc tiến thương mại: Thông qua các hội chợ quốc tế, triển lãm chuyên ngành, Chính phủ và hiệp hội ngành hàng có thể tạo điều kiện để doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới, đa dạng hóa thị trường.
- Chuyển đổi số, tối ưu quy trình: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, chuyển đổi số, áp dụng công nghệ 4.0 vào quản trị sản xuất, logistics sẽ giúp hạ chi phí và nâng cao hiệu suất.
- Liên kết vùng, kết nối doanh nghiệp FDI: Khuyến khích liên kết chuỗi giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước, nhất là trong các ngành công nghiệp phụ trợ, tạo hệ sinh thái bền vững, chia sẻ lợi ích.
Kết luận
Tóm lược các điểm quan trọng về CPI, lạm phát, tình hình sản xuất, xuất nhập khẩu
- Lạm phát (CPI) tháng 1/2025 tăng 0,98% so với tháng trước, 3,63% so với cùng kỳ. Mức tăng nằm trong vùng kiểm soát, chưa gây áp lực lớn cho chính sách tiền tệ.
- Lãi suất hiện vẫn ổn định, Ngân hàng Nhà nước theo dõi sát để điều chỉnh khi cần.
- Tổng mức bán lẻ, doanh thu dịch vụ tiêu dùng ghi nhận đà tăng tích cực (9,5%), phản ánh nhu cầu nội địa hồi phục, đặc biệt trong giai đoạn Tết.
- Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tăng 0,6% và Chỉ số PMI ở mức 48,9, cảnh báo rủi ro thu hẹp sản xuất nếu đơn hàng không sớm cải thiện.
- Xuất nhập khẩu duy trì xuất siêu 3,03 tỷ USD trong tháng 1, hỗ trợ ổn định tỷ giá và dòng vốn ngoại hối.
- Đầu tư công giải ngân tương đối tốt, đạt 4,1% kế hoạch cả năm; FDI đăng ký tăng mạnh 48,6%, dự báo khả năng thúc đẩy sản xuất và phát triển kinh tế.
- Lượng khách quốc tế đến Việt Nam tăng 36,9%, ghi nhận sức bật mới cho ngành du lịch và dịch vụ.
Khẳng định ý nghĩa và tầm quan trọng của việc theo dõi chỉ số vĩ mô định kỳ
Việc theo dõi sát sao báo cáo vĩ mô tháng 1/2025 cùng các chỉ số như CPI, lãi suất, IIP, xuất nhập khẩu, giải ngân vốn đầu tư công, FDI và PMI là cần thiết để nhà đầu tư lẫn doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều bất định, đánh giá vĩ mô thường xuyên giúp chúng ta kịp thời nắm bắt cơ hội, phòng ngừa rủi ro và xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả.
Ở thời điểm đầu năm, các “mảnh ghép” vĩ mô đã cho thấy xu hướng tích cực từ tiêu dùng nội địa, xuất siêu, dòng FDI đang đổ vào mạnh mẽ. Tuy nhiên, sức ép lạm phát cùng chỉ số PMI thấp đòi hỏi sự can thiệp chính sách đồng bộ, đảm bảo nền kinh tế không hụt hơi. Nhà đầu tư nên tận dụng thời điểm này để đánh giá lại danh mục, tập trung vào các ngành được dự báo hưởng lợi từ dòng vốn đầu tư công và FDI, cũng như sở hữu tiềm năng mở rộng thị trường xuất khẩu.
Trên hết, một bức tranh vĩ mô lành mạnh, ổn định chính là cơ sở để thị trường chứng khoán Việt Nam tiếp tục thu hút dòng tiền, gia tăng thanh khoản và duy trì đà tăng dài hạn. Điều quan trọng là cần nhìn nhận đúng mức và có giải pháp ứng phó kịp thời với mọi tín hiệu cảnh báo, đặc biệt trong giai đoạn thị trường thế giới biến động mạnh. Như vậy, việc bám sát kinh tế tháng 1/2025 và những tháng tiếp theo sẽ là chìa khóa quan trọng giúp nhà đầu tư, doanh nghiệp, và cơ quan quản lý cùng hướng đến mục tiêu phát triển bền vững.
=> Nâng cao hiệu suất đầu tư bằng Quant Trading với Thuật toán giao dịch TechProfit, đánh bại VN-Index đến 30% https://trading.techprofit.vn/