Báo cáo vĩ mô có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với việc đánh giá tổng thể tăng trưởng kinh tế của một quốc gia, nhất là vào thời điểm chuyển giao năm cũ sang năm mới. Trong bối cảnh GDP Việt Nam 2024 được kỳ vọng giữ vững đà phục hồi, không ít nhà đầu tư đang quan tâm đến khả năng kiểm soát lạm phát Việt Nam, diễn biến cung – cầu nội địa, cũng như hiệu quả của đầu tư công và sự sôi động của xuất nhập khẩu Việt Nam 2024. Đồng thời, thị trường vốn, đặc biệt là tăng trưởng tín dụng và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), hứa hẹn sẽ tiếp tục trở thành động lực quan trọng hỗ trợ phát triển hạ tầng, mở rộng sản xuất.
Vậy, bức tranh kinh tế vĩ mô trong năm 2024 diễn ra như thế nào? Chỉ số CPI tháng 12 biến động ra sao, liệu có gây áp lực lên mặt bằng lãi suất và chính sách tiền tệ 2024? Trong bài viết này, TechProfit sẽ chia sẻ đầy đủ và chi tiết các kết quả về tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát, doanh số bán lẻ, chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP), tình hình xuất nhập khẩu, tiến độ giải ngân vốn đầu tư công và xu hướng dòng vốn FDI, đồng thời đánh giá hiệu quả của cung tiền M2 cùng tăng trưởng tín dụng trong năm 2024. Tất cả sẽ được trình bày một cách mạch lạc, dễ hiểu, giúp các nhà đầu tư cá nhân nắm bắt xu hướng tình hình kinh tế và đưa ra quyết định sáng suốt cho chiến lược đầu tư của mình.
Tổng sản phẩm trong nước (GDP)
Trong kinh tế học, Tổng sản phẩm trong nước (GDP) luôn là một chỉ tiêu then chốt thể hiện tăng trưởng GDP và sức khỏe nền kinh tế. Năm 2024, nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức cả bên trong lẫn bên ngoài. Bên cạnh những biến động trên thị trường năng lượng, sự thắt chặt chính sách tiền tệ của một số nước phát triển cũng khiến dòng vốn đầu tư toàn cầu ít nhiều thay đổi. Dù vậy, theo các con số ước tính, GDP Việt Nam 2024 vẫn ghi nhận tốc độ tăng trưởng khá ấn tượng.
Tăng trưởng GDP quý IV/2024
Quý IV/2024 được coi là giai đoạn mang tính chất “nước rút” của cả năm. Nhiều doanh nghiệp dồn dập hoàn tất hợp đồng, thúc đẩy giao thương để kịp tiến độ cuối năm. Cùng với đó, nhu cầu mua sắm hàng hóa, tiêu dùng dịp lễ, tết tăng lên, tạo điều kiện cho ngành bán lẻ và dịch vụ hưởng lợi. Theo ước tính, tăng trưởng GDP quý IV/2024 đạt khoảng 7,55% so với cùng kỳ năm 2023, cho thấy đà tăng vẫn khá mạnh mẽ dù phải đối mặt với nhiều bất định trên thế giới.
Các yếu tố chủ đạo góp phần hỗ trợ đà tăng bao gồm:
- Hoạt động xuất khẩu khả quan: Nhờ kết hợp chiến lược đa dạng hóa thị trường, duy trì quan hệ thương mại với các đối tác truyền thống lẫn các thị trường mới nổi.
- Sức mua nội địa phục hồi: Tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng tháng 12 tăng khá, tạo động lực lớn cho dịch vụ và thương mại.
- Chính sách điều hành kinh tế linh hoạt: Chính phủ duy trì môi trường kinh doanh ổn định, quyết liệt thúc đẩy giải ngân đầu tư công và có nhiều gói hỗ trợ doanh nghiệp.
Tăng trưởng GDP năm 2024
Không chỉ quý IV, tính chung cả năm 2024, GDP Việt Nam 2024 ước tăng 7,09% so với năm 2023. Con số này sát với các kịch bản lạc quan do nhiều tổ chức tài chính và nghiên cứu kinh tế đưa ra, phản ánh quá trình phục hồi kinh tế tương đối bền vững. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu còn bất ổn, việc Việt Nam duy trì được tốc độ tăng trưởng trên 7% cho thấy năng lực cạnh tranh quốc gia đã được nâng cao đáng kể.
Phân theo khu vực kinh tế:
- Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản: Tăng 3,27%, đóng góp 5,37% vào mức tăng trưởng chung. Dù tỷ trọng trong GDP không quá cao so với công nghiệp và dịch vụ, lĩnh vực này vẫn giữ vai trò quan trọng trong ổn định an ninh lương thực và xuất khẩu nông sản.
- Khu vực công nghiệp và xây dựng: Tăng 8,24%, chiếm khoảng 45,17% trong mức tăng trưởng GDP. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tiếp tục là mũi nhọn, tận dụng tốt những cơ hội từ các hiệp định thương mại song phương và đa phương.
- Khu vực dịch vụ: Tăng 7,38%, đóng góp khoảng 49,46%. Dịch vụ bán lẻ, du lịch, vận tải, logistics đều có xu hướng khởi sắc nhờ nhu cầu nội địa và khách quốc tế quay trở lại.
Đánh giá tăng trưởng từng khu vực kinh tế
- Nông, lâm nghiệp và thủy sản: Nhờ định hướng tái cơ cấu nông nghiệp, sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao cũng như xúc tiến thương mại với các thị trường chất lượng, giá trị xuất khẩu nông sản của Việt Nam được nâng cao. Ngành thủy sản tiếp tục khẳng định vị thế tại thị trường EU, Nhật Bản và Mỹ.
- Công nghiệp và xây dựng: Đây là động lực phát triển chủ chốt. Sản xuất chế biến, chế tạo phát triển mạnh, kéo theo nhu cầu cho nguyên vật liệu, năng lượng và xây dựng hạ tầng công nghiệp, qua đó tạo hiệu ứng lan tỏa.
- Dịch vụ: Du lịch – khách sạn phục hồi mạnh, trong khi thương mại điện tử và logistics bùng nổ do hành vi tiêu dùng trực tuyến đã thay đổi đáng kể sau giai đoạn đại dịch. Hoạt động ngân hàng, tài chính, công nghệ thông tin cũng tăng trưởng tốt.
Với tốc độ tăng trưởng 7,09%, Việt Nam được đánh giá tiếp tục nằm trong nhóm các nước tăng trưởng GDP cao hàng đầu khu vực châu Á, cho thấy động lực nội tại của nền kinh tế đang được củng cố.
=> Bắt đầu hành trình đầu tư cùng TechProfit để được sử dụng miễn phí trọn bộ công cụ hỗ trợ đầu tư TechProfit.vn: https://techprofit.vn/mo-tai-khoan-chung-khoan
Lạm phát và lãi suất (CPI)
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu còn đối mặt với nhiều khó khăn, duy trì lạm phát ở mức vừa phải là điều kiện then chốt để ổn định kinh tế vĩ mô. Lạm phát Việt Nam năm 2024 được đánh giá là vẫn trong tầm kiểm soát, bất chấp giá năng lượng và thực phẩm trên thị trường quốc tế biến động.
Chỉ số CPI tháng 12/2024
Theo thống kê chính thức, Chỉ số CPI tháng 12 tăng 0,3% so với tháng trước và tăng 2,2% so với cùng kỳ tháng 12 năm ngoái. Nhìn chung, giá cả có xu hướng nhích lên trong giai đoạn cuối năm, chủ yếu do nhu cầu mua sắm, tích trữ lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng phục vụ lễ tết. Tuy vậy, không có hiện tượng tăng giá đột biến, một phần nhờ Chính phủ bám sát diễn biến thị trường, kịp thời triển khai các biện pháp bình ổn giá cần thiết.
CPI 12 tháng đầu năm
Tính bình quân 12 tháng, CPI tăng 3,2% so với cùng kỳ năm trước, trong đó lạm phát cơ bản giữ vững ở mức khoảng 2,8%. Như vậy, so với mục tiêu bình quân 4-5% mà nhiều chuyên gia từng dự đoán, lạm phát Việt Nam đang được kiềm chế khá tốt. Mức tăng giá này giúp Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có thêm dư địa để thực hiện các biện pháp chính sách tiền tệ hỗ trợ tăng trưởng.
Nguyên nhân chính tác động đến lạm phát
- Giá lương thực, thực phẩm: Những dịp lễ tết cuối năm thường đẩy giá tiêu dùng lên nhẹ, nhất là các mặt hàng thiết yếu như thịt, rau củ, gạo.
- Chi phí xăng dầu: Thị trường năng lượng thế giới biến động do các bất ổn địa chính trị, chính sách cắt giảm sản lượng của các nước xuất khẩu dầu mỏ, tạo tâm lý lo ngại về nguồn cung. Nhưng nhìn chung cả năm qua vẫn giữ được ở một nền thấp so với 2023.
- Chính sách kiểm soát giá: Nhà nước vẫn đang giám sát chặt chẽ, không để giá điện, nước, dịch vụ y tế điều chỉnh “sốc”, ảnh hưởng đến chỉ số giá chung.
- Tác động từ nước ngoài: Nhập khẩu lạm phát vẫn tồn tại do một số nguyên vật liệu, máy móc phải mua từ nước ngoài với chi phí cao hơn.
Việc duy trì mức lạm phát hợp lý có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh cần kích thích tăng trưởng kinh tế song song với ổn định tiền tệ.
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
Hoạt động bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng phản ánh sức mua nội địa, mức độ sôi động của thị trường bán lẻ Việt Nam và niềm tin tiêu dùng. Đây là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình kinh tế trong nước.
Biến động bán lẻ tháng 12/2024
Tháng 12/2024, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng ước đạt 570,7 nghìn tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 9,3% so với cùng kỳ năm 2023. Nhu cầu mua sắm dịp cuối năm, lễ Giáng sinh, Tết Dương lịch và Tết Nguyên đán sắp cận kề đã thúc đẩy thị trường tiêu dùng. Các ngành hưởng lợi nhiều nhất gồm siêu thị, cửa hàng tiện lợi, thương mại điện tử, dịch vụ lưu trú và ăn uống.
Tăng trưởng bán lẻ 12 tháng đầu năm
Lũy kế 12 tháng, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng ước đạt 6.391,0 nghìn tỷ đồng, tăng 9,0% so với cùng kỳ năm trước. Dù chưa quay trở về mức trung bình 10 – 10,5% của giai đoạn trước đại dịch, đây vẫn là mức tăng tốt, khẳng định tốc độ phục hồi tiêu dùng nội địa tiếp tục được duy trì trong năm 2024.
Đánh giá xu hướng phục hồi tiêu dùng
- Sự gia tăng của thương mại điện tử: Xu hướng mua sắm trực tuyến lan rộng, hệ thống thanh toán số, ví điện tử phát triển nhanh, thúc đẩy người tiêu dùng sẵn sàng chi tiêu hơn.
- Khách du lịch quốc tế quay lại: Sau khi các đường bay quốc tế phục hồi, khách du lịch tăng đáng kể, góp phần thúc đẩy chi tiêu dịch vụ ẩm thực, khách sạn, giải trí.
- Kênh phân phối hiện đại: Các chuỗi siêu thị, cửa hàng tiện lợi, trung tâm thương mại đầu tư mở rộng, khiến cạnh tranh gia tăng và giá cả ở nhiều phân khúc được duy trì hợp lý.
- Tâm lý người tiêu dùng: Nhìn chung, người dân cảm thấy lạc quan hơn về tình hình kinh tế, sẵn sàng chi tiêu cho dịch vụ, mua sắm, giải trí, góp phần thúc đẩy bán lẻ.
=> Nâng cao hiệu suất đầu tư bằng Quant Trading với Thuật toán giao dịch TechProfit, đánh bại VN-Index đến 30% https://trading.techprofit.vn/
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) là chỉ số phản ánh hoạt động của các ngành khai khoáng, chế biến – chế tạo, sản xuất – phân phối điện và cung cấp nước. Đây là một tiêu chí để dự báo đà tăng trưởng của sản xuất công nghiệp nói riêng và đóng góp vào tăng trưởng GDP nói chung.
IIP tháng 12/2024
Tháng 12/2024, chỉ số sản xuất công nghiệp ước tăng 7,9% so với cùng kỳ năm trước. Mức tăng khá cao trong tháng cuối năm được lý giải bởi:
- Các doanh nghiệp công nghiệp tăng tốc sản xuất, chuẩn bị cho đợt giao hàng dịp cuối năm và đầu năm mới.
- Nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu, máy móc để sản xuất các mặt hàng xuất khẩu cũng tăng, hỗ trợ cho hoạt động chế tạo.
IIP 12 tháng đầu năm
Lũy kế 12 tháng, IIP tăng 8,4% so với cùng kỳ, trong đó ngành chế biến, chế tạo dẫn đầu với mức tăng 9,6%. Đây vẫn là “đầu tàu” của nền kinh tế, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu, đồng thời tạo nhiều việc làm.
Dù còn khoảng cách so với mức tăng hai con số trước đại dịch, kết quả này rất đáng khích lệ trong bối cảnh kinh tế thế giới có dấu hiệu chững lại và nhiều đối tác thương mại lớn của Việt Nam cũng chịu áp lực lạm phát cao.
Đánh giá sự phục hồi ngành sản xuất
- Dịch chuyển chuỗi cung ứng: Khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, đang trở thành lựa chọn thay thế một số quốc gia khác trong sản xuất linh kiện, hàng điện tử, hàng tiêu dùng.
- Khả năng ứng phó khó khăn: Doanh nghiệp trong nước linh hoạt hơn, áp dụng công nghệ, cắt giảm chi phí không cần thiết, giúp duy trì hoặc cải thiện biên lợi nhuận.
- Chính sách hỗ trợ: Gói phục hồi kinh tế, giảm lãi suất cho vay, cải cách thủ tục hành chính về đầu tư xây dựng, môi trường đang tạo điều kiện thuận lợi cho ngành sản xuất.
- Thách thức nguyên vật liệu: Một số nguyên liệu nhập khẩu từ châu Âu, Trung Quốc, Mỹ còn có giá cao hoặc thiếu nguồn cung tạm thời, khiến chi phí đầu vào lên xuống thất thường.
Xuất nhập khẩu và cán cân thương mại
Nói đến tình hình kinh tế Việt Nam, không thể không đề cập đến xuất nhập khẩu Việt Nam 2024 – động lực chính của tăng trưởng. Việc duy trì thế mạnh xuất khẩu và kiểm soát nhập khẩu hợp lý giúp đất nước có thêm nguồn ngoại tệ, ổn định cán cân thanh toán.
Kim ngạch xuất khẩu tháng 12/2024
Tháng 12/2024, kim ngạch xuất khẩu ước đạt 32,5 tỷ USD, tăng 10,3% so với tháng 11/2024. Các mặt hàng chủ lực có xu hướng tăng gồm: dệt may, da giày, điện thoại di động, linh kiện điện tử, máy vi tính và nông sản. Sự phục hồi của thị trường quốc tế vào giai đoạn lễ hội cuối năm, cộng với các nỗ lực quảng bá thương hiệu Việt Nam, đã hỗ trợ đáng kể cho khu vực xuất khẩu.
Kim ngạch nhập khẩu tháng 12/2024
Kim ngạch nhập khẩu tháng 12/2024 ước đạt 30,8 tỷ USD, tăng 9,5% so với tháng 11/2024. Nguyên nhân chính là:
- Doanh nghiệp nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc để đáp ứng nhu cầu sản xuất các đơn hàng xuất khẩu.
- Nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng chuẩn bị cho thị trường nội địa dịp lễ, tết.
- Tâm lý dự trữ trước những rủi ro biến động giá trên thị trường quốc tế.
Đánh giá cán cân thương mại xuất siêu
Tính chung 12 tháng năm 2024, kim ngạch xuất khẩu đạt 372,0 tỷ USD (tăng 9,8%) và nhập khẩu đạt 358,7 tỷ USD (tăng 8,7%). Như vậy, cán cân thương mại ghi nhận xuất siêu khoảng 13,3 tỷ USD, là một yếu tố tích cực giúp:
- Nâng cao dự trữ ngoại hối: Với nguồn thu ngoại tệ dồi dào, Ngân hàng Nhà nước có điều kiện can thiệp ổn định tỷ giá khi cần.
- Giảm áp lực tỷ giá: Xuất siêu tạo trạng thái cung USD dư dả, giúp giữ vững giá trị đồng Việt Nam, từ đó kiềm chế lạm phát nhập khẩu.
- Củng cố vị thế thương mại: Xuất khẩu tiếp tục tăng trưởng đều đặn sẽ nâng cao uy tín của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Dù vậy, doanh nghiệp vẫn cần theo dõi sát các chính sách phòng vệ thương mại từ Mỹ, châu Âu và một số thị trường, nhằm hạn chế rủi ro bất ngờ về thuế suất, hạn ngạch.
=> Đăng kí tài khoản bộ công cụ hỗ trợ nhà đầu tư https://techprofit.vn/ và tham gia Group Cộng đồng hỗ trợ Nhà đầu tư sử dụng Bộ công cụ TechProfit.vn hiệu quả để nhanh chóng THOÁT ĐƯỢC CÁC CÚ SẬP và BẮT TRỌN MỌI NHỊP TĂNG của thị trường => Link zalo: https://zalo.me/g/qtysvn432
Đầu tư công (vốn đầu tư từ Ngân sách nhà nước)
Đầu tư công đóng vai trò đòn bẩy quan trọng trong kích thích tăng trưởng kinh tế, bởi nhiều dự án hạ tầng, giao thông được triển khai sẽ mở ra cơ hội phát triển cho các vùng miền, đồng thời tạo công ăn việc làm, thúc đẩy tiêu dùng.
Giải ngân vốn đầu tư công năm 2024
Tính đến hết tháng 12/2024, tổng mức giải ngân vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước (NSNN) ước đạt 661,3 nghìn tỷ đồng, chiếm khoảng 84,6% kế hoạch năm và tăng 3,3% so với cùng kỳ năm trước. Tuy chưa hoàn thành 100% kế hoạch, song con số này cho thấy Chính phủ, các bộ ngành và địa phương đã nỗ lực để đẩy nhanh tiến độ thực hiện các dự án quan trọng.
Những dự án nổi bật được quan tâm gồm:
- Cao tốc Bắc – Nam phía Đông giai đoạn 2.
- Dự án Cảng hàng không quốc tế Long Thành.
- Nâng cấp hạ tầng các khu công nghiệp, khu kinh tế trọng điểm phía Nam và miền Trung.
Tác động của giải ngân đến tăng trưởng kinh tế
- Tạo hạ tầng hiện đại: Khi đường cao tốc, sân bay, cảng biển được đầu tư tốt, chi phí logistic giảm, doanh nghiệp thuận lợi trong giao thương, từ đó kích thích xuất nhập khẩu và sản xuất.
- Kích cầu nội địa: Xây dựng cơ sở hạ tầng cần nhiều lao động, nguyên vật liệu, thiết bị, giúp tăng việc làm và thu nhập.
- Thu hút vốn đầu tư nước ngoài: Cơ sở hạ tầng hoàn thiện giúp nhà đầu tư nước ngoài nhìn thấy tiềm năng phát triển dài hạn, gia tăng quyết định rót vốn.
- Tăng hiệu quả giải ngân NSNN: Giải ngân đúng tiến độ và mục đích còn giúp tránh lãng phí nguồn lực, nâng cao hiệu quả quản lý đầu tư công.
Trong bối cảnh sức mua quốc tế có dấu hiệu chững lại, đầu tư công được kỳ vọng tiếp tục là trụ cột hỗ trợ tăng trưởng GDP của Việt Nam trong năm 2025 và những năm tới.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ mang lại nguồn vốn lớn cho phát triển hạ tầng và sản xuất, mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng cao trình độ lao động. Tình hình FDI cũng là thước đo niềm tin của nhà đầu tư quốc tế vào Việt Nam.
Giải ngân vốn FDI tháng 12/2024
Tháng 12/2024, dòng vốn FDI thực hiện ước đạt 2,3 tỷ USD, tăng 12% so với cùng kỳ năm 2023. Các dự án tập trung vào mảng công nghệ cao, bất động sản công nghiệp, năng lượng tái tạo và dịch vụ hỗ trợ. Khu vực phía Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn do cơ sở hạ tầng, logistics, chuỗi cung ứng đã được xây dựng từ trước.
Đăng ký vốn FDI 12 tháng đầu năm
Trong cả năm 2024, vốn FDI thực hiện ước đạt 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm 2023. Tuy nhiên, vốn đăng ký FDI chỉ khoảng 39,23 tỷ USD, giảm 3% so với cùng kỳ, phản ánh tâm lý thận trọng của một bộ phận nhà đầu tư trước bối cảnh kinh tế thế giới có nhiều biến động.
Dù vậy, tình hình chung vẫn tương đối tích cực:
- Các dự án đang hoạt động mở rộng quy mô.
- Nhiều tập đoàn lớn quan tâm đến Việt Nam như một điểm đến ổn định và an toàn cho sản xuất, đặc biệt trong cuộc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu sau COVID-19.
Xu hướng rút vốn của khối ngoại
Một số liệu thống kê cho thấy, có hiện tượng rút vốn nhẹ của khối ngoại trên thị trường chứng khoán và một phần ngành bất động sản. Nguyên nhân có thể đến từ:
- Đồng đô la Mỹ mạnh lên: Nhà đầu tư nước ngoài điều chỉnh danh mục, chuyển vốn về những tài sản ít rủi ro hơn.
- Chu kỳ thị trường: Sau một giai đoạn tăng mạnh, một số quỹ chốt lời hoặc tái cơ cấu danh mục sang khu vực, ngành hàng khác.
- Chính sách tiền tệ của các nước phát triển: Khi Mỹ và châu Âu nâng lãi suất, dòng vốn thường có xu hướng rời khỏi thị trường mới nổi.
Tuy nhiên, triển vọng trung và dài hạn về vốn đầu tư nước ngoài vẫn tích cực, bởi Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh như vị trí địa chiến lược, môi trường chính trị ổn định, dân số trẻ, chi phí lao động tương đối cạnh tranh và cam kết hội nhập kinh tế sâu rộng.
Chính sách tiền tệ
Nhắc đến kinh tế vĩ mô, không thể bỏ qua chính sách tiền tệ 2024 do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) điều hành, với các công cụ quan trọng như tăng trưởng tín dụng, cung tiền M2, lãi suất và tỷ giá.
Cung tiền M2 và tăng trưởng tín dụng
Tính đến ngày 25/12/2024, cung tiền M2 đã tăng khoảng 9,42% so với cuối năm 2023, thấp hơn một chút so với mức 10,34% cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy NHNN duy trì chính sách cung tiền thận trọng, tránh gây áp lực lạm phát trong bối cảnh giá cả quốc tế vẫn đang biến động.
Trong khi đó, tăng trưởng tín dụng đạt 13,82%, cao hơn mức 11,48% của cùng kỳ năm 2023. Đây là tín hiệu cho thấy nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và người dân tăng, nhờ kỳ vọng mở rộng sản xuất và tiêu dùng. Các lĩnh vực ưu tiên như nông nghiệp, xuất khẩu, công nghiệp phụ trợ, doanh nghiệp nhỏ và vừa, công nghiệp công nghệ cao được tiếp cận vốn vay với lãi suất ưu đãi, từ đó góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Lãi suất điều hành năm 2024
Năm 2024, Ngân hàng Nhà nước giữ định hướng duy trì lãi suất điều hành ở mức vừa phải, hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi nhưng vẫn thận trọng để tránh lạm phát quá cao. Các tổ chức tín dụng được khuyến khích tiết giảm chi phí vận hành để giảm lãi suất cho vay, giúp khách hàng cuối cùng có lợi hơn.
- Lãi suất cho vay bình quân: 6,7% – 9,0%/năm đối với khoản vay mới.
- Lãi suất cho vay lĩnh vực ưu tiên: Khoảng 3,8%/năm, thấp hơn mức trần 4%/năm theo quy định.
Đánh giá hiệu quả chính sách tiền tệ
- Hỗ trợ doanh nghiệp: Mặt bằng lãi suất không quá cao tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất, đẩy mạnh đầu tư công nghệ, tuyển dụng nhân lực.
- Ổn định vĩ mô: Kiềm chế lạm phát dưới 4% – 5% là minh chứng cho việc kiểm soát tốt thanh khoản trên thị trường, không để cung tiền vượt quá nhu cầu thực tế.
- Giảm áp lực tỷ giá: Nhờ xuất siêu và dự trữ ngoại tệ gia tăng, NHNN có dư địa can thiệp thị trường ngoại hối khi cần thiết, qua đó duy trì tỷ giá VND/USD ổn định.
- Tâm lý thị trường: Lãi suất thấp hơn kích thích đầu tư vào các lĩnh vực khác nhau, bao gồm chứng khoán và bất động sản, nhưng vẫn cần giám sát để tránh rủi ro bong bóng giá tài sản.
Nhờ chính sách tiền tệ linh hoạt, thị trường tài chính Việt Nam năm 2024 nhìn chung ổn định. Thị trường cổ phiếu tăng trưởng về cả thanh khoản lẫn vốn hóa, thị trường trái phiếu doanh nghiệp bắt đầu có dấu hiệu phục hồi sau nhiều biện pháp chấn chỉnh, minh bạch hóa.
Kết bài
Năm 2024, bức tranh vĩ mô của Việt Nam cho thấy sự ổn định và hướng đến tăng trưởng bền vững. GDP Việt Nam 2024 duy trì ở mức 7,09%, chứng tỏ năng lực nội tại của nền kinh tế đang dần được cải thiện, dù còn những thách thức về giá năng lượng, chuỗi cung ứng và chính sách từ các đối tác thương mại lớn. Chỉ số CPI ở mức vừa phải, thể hiện hiệu quả của chính sách tiền tệ 2024 trong việc giữ vững ổn định giá cả mà vẫn hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn. Đầu tư công được tăng tốc giải ngân, hạ tầng cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi để thu hút thêm vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Đồng thời, xuất nhập khẩu Việt Nam 2024 tiếp tục duy trì xuất siêu, nâng cao dự trữ ngoại hối và bảo đảm tỷ giá ổn định.
Trong bối cảnh thế giới còn nhiều biến động khó lường, việc theo dõi sát sao các chỉ số vĩ mô như Chỉ số CPI tháng 12, tăng trưởng tín dụng, chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) và xu hướng vốn FDI sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt, giảm thiểu rủi ro. Đối với cá nhân hay doanh nghiệp, đây cũng là lúc cần củng cố nội lực, nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng thời cơ từ đà tăng trưởng kinh tế của đất nước. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp các nhà đầu tư hiểu hơn về tình hình kinh tế, có cái nhìn toàn diện về triển vọng năm 2024, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và đầu tư hiệu quả, đóng góp vào sự phát triển lâu dài của thị trường Việt Nam.
=> Nâng cao hiệu suất đầu tư bằng Quant Trading với Thuật toán giao dịch TechProfit, đánh bại VN-Index đến 30% https://trading.techprofit.vn/