Dãy số Fibonacci là gì, một khái niệm toán khá phức tạp, không chỉ thu hút sự tò mò của các nhà toán học mà còn trở thành một công cụ mạnh mẽ trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từng khía cạnh Fibonacci, đặc biệt vào vai trò của chúng trong việc đưa ra quyết định đầu tư và phân tích chứng khoán và cách sử dụng hiệu quả công cụ này.
Dãy số fibonacci là gì?
Dãy số Fibonacci là một chuỗi số bắt đầu bằng hai số 0 và 1, mỗi số sau đó là tổng của hai số liền trước nó. Cụ thể, nó được định nghĩa bằng công thức sau: F(n) = F(n-1) + F(n-2).
Dãy này bắt đầu như sau: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, và tiếp tục vô hạn. Điều đặc biệt là:
- Ngoại trừ 4 số đầu tiên thì tỉ số giữa 1 số bất kì với số lớn hơn tiếp theo sẽ luôn luôn xấp xỉ bằng 0.168 (5/8 = 0.625, 8/13 = 0.615…)
- Tỉ số của 2 số liên tiếp bất kì với số lớn/số nhỏ luôn xấp xỉ bằng 1.618 hoặc nghịch đảo của nó là 0.1618 (13/8 = 1.625, 21/13 = 1.615…)
- Tỉ số của các số xen kẽ xấp xỉ bằng 2.168 hoặc nghịch đảo của nó là 0.382 (3/8 = 0.375, 8/21 = 0.38…)
Lịch sử đường fibonacci
Khám phá đường Fibonacci xuất phát từ công trình của nhà toán học người Ý Leonardo Fibonacci, sinh sống vào thế kỷ 12. Ông công bố dãy số này trong cuốn sách Liber Abacci, qua 2 bài toán: Bài toán con thỏ và bài toán số các “cụ tổ” của một ong đực. Từ đó đã đưa ra 1 tỷ lệ được gọi là tỷ lệ vàng (23.6%, 32.8%, 50%, 61.8%,..). Các tỉ lệ vàng này được áp dụng vào nhiều vấn đề thực tế, từ tính thuế đến mô hình tăng trưởng dân số và sau này là trong giao dịch chứng khoán.
Vai trò của Fibonacci trong đầu tư chứng khoán
Dãy số Fibonacci và đường Fibonacci trở thành một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật chứng khoán. Chúng được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ giá, giúp nhà đầu tư và giao dịch viên đưa ra các quyết định dựa trên sự hiểu biết về các điểm quan trọng trên thị trường.
=> Ưu đãi 15 ngày trải nghiệm miễn phí toàn bộ tính năng khi Đăng ký Bộ Công Cụ Hỗ Trợ Đầu Tư của TechProfit: https://techprofit.vn/signup?utm_source=web08
Các loại Fibonacci
Có nhiều loại Fibonacci được sử dụng để phân tích biểu đồ giá và định hình xu hướng. Dưới đây là những loại phổ biến và cụ thể về cách chúng được áp dụng:
Retracement Fibonacci
- Khái Niệm: Retracement Fibonacci là quá trình đo lại mức giảm giá của một xu hướng chính, thường được đo bằng các mức phần trăm nhất định từ đỉnh đến đáy của xu hướng đó. Các mức retracement phổ biến bao gồm 38.2%, 50%, và 61.8%.
- Ứng Dụng: Nhà đầu tư sử dụng retracement để xác định những mức giá có thể là các điểm hỗ trợ hoặc kháng cự trên biểu đồ. Các mức này giúp nhà đầu tư dự đoán nơi mà giá có thể phản ứng và đảo chiều trong xu hướng.
- Dựa theo mức chênh lệch tỷ lệ đưa ra phương thức đặt lệnh:
- Thị trường có xu hướng tăng lên khỏi mức 50 nhà đầu tư đặt lệnh mua
- Thị trường có xu hướng giảm dưới mức 50 nhà đầu tư đặt lệnh bán
Extension Fibonacci
- Khái Niệm: Extension Fibonacci là quá trình đo mức gia tăng của giá từ một điểm cố định trên biểu đồ, thường được đo bằng các mức phần trăm nhất định như 38.2%, 50%, 61.8%, 100%
- Ứng Dụng: Nhà đầu tư sử dụng extension để dự đoán được các vùng đảo chiều (Reversal) tại khu vực các đường Fibonacci Time Extension đó. Các mức extension cung cấp thông tin về mức giá tiềm năng của một xu hướng.
Fan Lines Fibonacci
- Khái Niệm: Fan Lines là một loại Fibonacci sử dụng các đường chéo để kết nối điểm đáy và đỉnh trên biểu đồ, tạo ra các góc 45 độ. Điều này tạo ra các đường trendline, giúp nhận diện sự tăng giảm giá một cách dễ dàng.
- Ứng Dụng: Fan Lines giúp nhà đầu tư xác định xu hướng và các điểm quan trọng trên biểu đồ. Các đường chéo này có thể tạo ra các zone quan trọng để theo dõi và dự đoán sự di chuyển giá.
- Phương thức đặt lệnh Fibonacci fan:
- Lệnh Buy (mua) khi giá có xu hướng giảm, khi giá có tỷ lệ hơn mức 38.2 nhà đầu tư mua vào với vùng đặt lệnh 61.8
- Lệnh Sell (bán) khi giá có xu hướng tăng, khi giá có tỷ lệ dưới mức 38.2 nhà đầu tư bán ra với vùng đặt lệnh 61.8
Arcs Fibonacci
- Khái Niệm: Arcs Fibonacci là các đường cong vẽ từ một điểm trên biểu đồ, đi qua mức retracement hoặc extension Fibonacci nhất định, và kết thúc ở một điểm khác. Điều này tạo ra các đường hỗ trợ và kháng cự theo hình dạng cung.
- Ứng Dụng: Arcs giúp nhà đầu tư nhận biết những mức giá quan trọng và những thay đổi trong xu hướng. Các đường cong này có thể đánh dấu sự phản ứng của thị trường và cung cấp dấu hiệu về sự đảo chiều hoặc tiếp tục của xu hướng.
3.5 Time Zones Fibonacci
- Khái Niệm: Time Zones là các đường dọc trên biểu đồ, tương ứng với các mức retracement hoặc extension theo thời gian. Các đường này có thể đo thời gian mà một xu hướng cần để di chuyển từ một đỉnh đến đáy hoặc ngược lại.
- Ứng Dụng: Nhà đầu tư sử dụng Time Zones để dự đoán những khoảng thời gian có thể xuất hiện sự thay đổi đáng kể trong xu hướng. Các đường dọc này cung cấp thông tin về thời gian có thể quan trọng trong việc đưa ra quyết định giao dịch.
Những loại Fibonacci trên không chỉ mở rộng cách nhìn nhận về dãy số này mà còn giúp nhà đầu tư và giao dịch viên có những công cụ linh hoạt để phân tích và dự đoán xu hướng trên thị trường chứng khoán.
Cách sử dụng fibonacci trong chứng khoán
Phương pháp sử dụng Fibonacci trong chứng khoán không chỉ giúp xác định mức giá mục tiêu mà còn hỗ trợ nhà đầu tư trong quá trình đưa ra quyết định và quản lý rủi ro. Dưới đây là các cách sử dụng Fibonacci trong thị trường chứng khoán:
Xác định mức hỗ trợ và kháng cự
Sử dụng retracement để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ giá. Các mức phổ biến như 38.2%, 50%, và 61.8% thường là những điểm quan trọng. Khi giá tiếp cận một trong những mức này, đó có thể là dấu hiệu của sự đảo chiều hoặc sự giữ chặt xu hướng hiện tại.
Định hình xu hướng
Sử dụng extension để dự đoán mức giá tiếp theo trong một xu hướng. Các mức extension cung cấp thông tin về những mức giá mà giá có thể đạt được sau khi đã đảo chiều hoặc bắt đầu một xu hướng mới. Điều này giúp nhà đầu tư xác định mức lợi nhuận tiềm năng và đưa ra kế hoạch hành động.
Xác định điểm mua và bán
Retracement và Extension: Sử dụng retracement để xác định điểm mua hoặc bán trong xu hướng chính. Khi giá giảm và tiếp cận một mức retracement, đó có thể là cơ hội để mua vào. Ngược lại, khi giá tăng và tiếp cận một mức extension, đó có thể là dấu hiệu để bán ra.
Quản lý rủi ro
Kết hợp Stop Loss và Take Profit: Kết hợp Fibonacci với stop loss và take profit để quản lý rủi ro và lợi nhuận. Các mức Fibonacci có thể làm cơ sở cho việc đặt stop loss và take profit, giúp xác định các điểm quan trọng để đảm bảo rằng nhà đầu tư không mất quá nhiều khi thị trường di chuyển ngược lại.
Kết Hợp với Các Phương Pháp Khác
Phân Tích Kỹ Thuật và Cơ Bản: Kết hợp Fibonacci với các phương pháp phân tích kỹ thuật và cơ bản khác để có cái nhìn toàn diện về thị trường. Sự đa dạng trong phân tích giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông thái và đảm bảo rằng họ không bỏ lỡ thông tin quan trọng.
Sử dụng Fibonacci không chỉ là việc áp dụng các công cụ và mức số cụ thể mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về biểu đồ giá và tình hình thị trường. Khi được sử dụng một cách hiệu quả, Fibonacci có thể là một công cụ mạnh mẽ trong tay nhà đầu tư.
Lưu ý khi sử dụng Fibonacci trong chứng khoán
- Có thể tạo tâm lý chủ quan: Sự tập trung vào Fibonacci có thể dẫn đến tư duy chủ quan, khiến nhà đầu tư bỏ qua các yếu tố khác trong quá trình ra quyết định.
- Không luôn đúng trong mọi tình huống: Fibonacci không phải là công cụ phù hợp trong mọi tình huống thị trường. Có những giai đoạn thị trường không tuân theo các mức Fibonacci và đôi khi di chuyển không lý tưởng.
- Trong điều kiện thị trường biến động mạnh, Fibonacci có thể trở nên không ổn định. Điều này làm giảm tính chính xác của các mức Fibonacci, đặc biệt là khi thị trường đối mặt với tin tức và sự kiện lớn.
- Fibonacci sẽ xuất hiện nhiều đường cản giá, điều này khiến cho giá đảo chiều liên tục dẫn đến nhà đầu tư phải có kỹ năng phân tích và kinh nghiệm mới đưa ra quyết định đúng đắn.
Ưu nhược điểm của đường Fibonacci
Ưu điểm
- Dễ hiểu: Fibonacci cung cấp một phương pháp đơn giản và dễ hiểu cho việc xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ giá. Người mới bắt đầu cũng có thể nhanh chóng tiếp cận và áp dụng phương pháp này.
- Linh hoạt: Các mức Fibonacci có thể áp dụng trên nhiều khung thời gian và loại biểu đồ khác nhau, từ biểu đồ ngắn hạn đến biểu đồ dài hạn. Điều này tăng tính linh hoạt và tính ứng dụng của nó trong nhiều tình huống thị trường.
- Dấu Hiệu Rõ Ràng: Các mức retracement và extension Fibonacci thường tạo ra các dấu hiệu rõ ràng trên biểu đồ, giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận biết các điểm quan trọng và đưa ra quyết định.
Nhược điểm
- Tính Chủ Quan: Việc lựa chọn mức retracement và extension có phần chủ quan và phụ thuộc vào sự đánh giá cá nhân. Điều này có thể dẫn đến sự không nhất quán giữa các nhà đầu tư.
- Phụ thuộc vào điều kiện thị trường: Trong những điều kiện thị trường biến động mạnh, các mức Fibonacci có thể không hiệu quả và tạo ra các tín hiệu giả mạo. Thị trường không luôn luôn tuân theo các mức Fibonacci.
- Giả Định Toán Học: Dãy số Fibonacci xuất phát từ giả định về mối quan hệ tự nhiên và tỷ lệ vàng. Việc áp dụng nó vào thị trường tài chính có thể dẫn đến sự nhầm lẫn, đặc biệt là khi thị trường phản ứng theo nhiều yếu tố khác nhau.
Fibonacci toán học mà còn là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư dự đoán và đưa ra quyết định đầu tư trong thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, như mọi công cụ, chúng cũng đồng thời mang theo những hạn chế và cần được áp dụng một cách cẩn thận. Hãy hiểu thật rõ về công cụ này và sử dụng linh hoạt để tối ưu hiệu quả. Chúc anh chị ứng dụng thành công!
=> Xem thêm: Cổ phiếu bất động sản đang ở chân sóng thần? Siêu cổ phiếu 2024 - DIG, NLG, KDH, PDR, TCH, CEO, DXG?